Có 2 kết quả:
受到影响 shòu dào yǐng xiǎng ㄕㄡˋ ㄉㄠˋ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ • 受到影響 shòu dào yǐng xiǎng ㄕㄡˋ ㄉㄠˋ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ
shòu dào yǐng xiǎng ㄕㄡˋ ㄉㄠˋ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affected (usually adversely)
(2) to suffer
(2) to suffer
Bình luận 0
shòu dào yǐng xiǎng ㄕㄡˋ ㄉㄠˋ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affected (usually adversely)
(2) to suffer
(2) to suffer
Bình luận 0